Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不同寻常
Pinyin: bù tóng xún cháng
Meanings: Khác thường, đặc biệt., Extraordinary, unusual.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 27
Radicals: 一, 口, 寸, 彐, 巾
Grammar: Nhấn mạnh sự đặc biệt của sự việc.
Example: 这次的会议不同寻常。
Example pinyin: zhè cì de huì yì bù tóng xún cháng 。
Tiếng Việt: Cuộc họp lần này rất khác thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khác thường, đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Extraordinary, unusual.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế