Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1291 đến 1320 của 2436 tổng từ

朱红
zhū hóng
Màu đỏ tươi sáng, thường liên quan đến q...
朴实
pǔ shí
Đơn giản, mộc mạc, không cầu kỳ hoặc giả...
朴实
pǔshí
Mộc mạc, giản dị, không cầu kỳ.
朴素
pǔ sù
Giản dị, không phô trương hay phức tạp.
朴素
pǔsù
Giản dị, thanh lịch nhưng không hoa mỹ.
杂交
zá jiāo
Lai tạo, sự kết hợp giữa hai giống khác ...
杂技
zá jì
Nghệ thuật biểu diễn xiếc, kỹ năng phức ...
束缚
shù fù
Trói buộc, hạn chế sự tự do của ai đó.
杠铃
gàng líng
Tạ đòn (dụng cụ thể hình gồm một thanh n...
条例
tiáo lì
Quy định, điều lệ, văn bản pháp luật quy...
条款
tiáo kuǎn
Điều khoản trong hợp đồng, luật pháp hoặ...
条约
tiáo yuē
Hiệp ước hoặc thỏa thuận chính thức giữa...
来临
lái lín
Đến, tới (thường dùng cho thời gian hoặc...
来电
lái diàn
Nhận cuộc gọi điện thoại
来访
lái fǎng
Đến thăm, ghé thăm
来龙去脉
lái lóng qù mài
Nguồn gốc và diễn biến của sự việc; đầu ...
杨树
yáng shù
Cây dương.
极为
jí wéi
Rất là, cực kỳ (nhấn mạnh mức độ cao)
极力
jí lì
Rất cố gắng, hết sức (để làm gì đó)
极少数
jí shǎo shù
Một số lượng rất ít, cực kỳ hiếm
极限
jí xiàn
Giới hạn tối đa hoặc mức độ cao nhất có ...
松弛
sōng chí
Lỏng lẻo, không căng thẳng, không chặt c...
构思
gòu sī
Lên ý tưởng, suy nghĩ về cách thực hiện
构想
gòu xiǎng
Thiết kế ý tưởng, lên kế hoạch
果园
guǒ yuán
Vườn cây ăn quả, nơi trồng nhiều loại câ...
果断
guǒ duàn
Quyết đoán, dứt khoát trong việc đưa ra ...
果真
guǒ zhēn
Quả thật, đúng như mong đợi
枪毙
qiāng bì
Xử bắn (bằng súng), kết án tử hình bằng ...
架势
jià shì
Tư thế, dáng vẻ hoặc hình thức bề ngoài ...
架子
jià zi
Giá đỡ, kệ. Cũng có thể chỉ thái độ kiêu...

Hiển thị 1291 đến 1320 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...