Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1291 đến 1320 của 2390 tổng từ

松弛
sōng chí
Lỏng lẻo, không căng.
构思
gòu sī
Suy nghĩ, lên ý tưởng hoặc kế hoạch cho ...
构想
gòu xiǎng
Ý tưởng, kế hoạch hoặc khái niệm ban đầu...
果园
guǒ yuán
Vườn cây ăn quả, nơi trồng nhiều loại câ...
果断
guǒ duàn
Quyết đoán, có khả năng đưa ra quyết địn...
果真
guǒ zhēn
Quả thật, đúng như sự thật hoặc sự mong ...
枪毙
qiāng bì
Xử bắn, hành quyết bằng súng.
架势
jià shì
Tư thế, dáng vẻ
架子
jià zi
Kệ, giá để đồ
柏树
bǎi shù
Cây bách, một loại cây thường xanh
柔软
róu ruǎn
Mềm mại, dễ uốn cong hoặc thay đổi hình ...
柳树
liǔ shù
Cây liễu
标本
biāo běn
Mẫu vật, tiêu bản; ví dụ điển hình.
标榜
biāo bǎng
Tuyên truyền, quảng bá; tự coi mình đại ...
dòng
Căn nhà, tòa nhà lớn hoặc cấu trúc kiến ...
栋梁
dòng liáng
Cột trụ, biểu tượng của người có vai trò...
树荫
shù yīn
Bóng mát dưới gốc cây.
样品
yàngpǐn
Hàng mẫu, sản phẩm mẫu.
样本
yàngběn
Mẫu vật, mẫu thử.
核实
hésí
Xác minh, kiểm chứng
核对
héduì
Kiểm tra, đối chiếu
核桃
hétaó
Quả óc chó
核武器
hé wǔqì
Vũ khí hạt nhân
核电站
hédiànzhàn
Nhà máy điện hạt nhân
核能
hénéng
Năng lượng hạt nhân
根治
gēn zhì
Chữa trị tận gốc, giải quyết triệt để.
根深蒂固
gēn shēn dì gù
Ăn sâu, bám rễ chặt chẽ; khó thay đổi.
根源
gēn yuán
Nguồn gốc, nguyên nhân gốc rễ.
格局
gé jú
Cấu trúc, bố cục tổng thể.
格式
gé shì
Định dạng, kiểu mẫu.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...