Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 条款
Pinyin: tiáo kuǎn
Meanings: Điều khoản trong hợp đồng, luật pháp hoặc thỏa thuận., Clauses in contracts, laws, or agreements., ①公文或法规等上的条目款项。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 夂, 朩, 士, 欠, 示
Chinese meaning: ①公文或法规等上的条目款项。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc thỏa thuận chính thức.
Example: 请仔细阅读合同中的所有条款。
Example pinyin: qǐng zǐ xì yuè dú hé tong zhōng de suǒ yǒu tiáo kuǎn 。
Tiếng Việt: Hãy đọc kỹ tất cả các điều khoản trong hợp đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều khoản trong hợp đồng, luật pháp hoặc thỏa thuận.
Nghĩa phụ
English
Clauses in contracts, laws, or agreements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公文或法规等上的条目款项
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!