Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 构想

Pinyin: gòu xiǎng

Meanings: Thiết kế ý tưởng, lên kế hoạch, To design/conceptualize an idea, ①指作家、艺术家在孕育作品过程中的思维活动。[例]构想一个方案。[例]有关部门提出了关于体制改革的构想。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 勾, 木, 心, 相

Chinese meaning: ①指作家、艺术家在孕育作品过程中的思维活动。[例]构想一个方案。[例]有关部门提出了关于体制改革的构想。

Example: 他提出了一种新的社会构想。

Example pinyin: tā tí chū le yì zhǒng xīn de shè huì gòu xiǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa ra một ý tưởng xã hội mới.

构想
gòu xiǎng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiết kế ý tưởng, lên kế hoạch

To design/conceptualize an idea

指作家、艺术家在孕育作品过程中的思维活动。构想一个方案。有关部门提出了关于体制改革的构想

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

构想 (gòu xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung