Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 果园
Pinyin: guǒ yuán
Meanings: Vườn cây ăn quả, nơi trồng nhiều loại cây ăn quả., Orchard, a garden where fruit trees are grown.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 日, 木, 元, 囗
Grammar: Là danh từ chỉ khu vực, thường đi kèm với các động từ như 参观 (tham quan), 种植 (trồng). Ví dụ: 苹果果园 (vườn táo).
Example: 我们参观了一个很大的果园。
Example pinyin: wǒ men cān guān le yí gè hěn dà de guǒ yuán 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã tham quan một vườn cây ăn quả rất lớn.

📷 Mèo trắng trên đường phố
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vườn cây ăn quả, nơi trồng nhiều loại cây ăn quả.
Nghĩa phụ
English
Orchard, a garden where fruit trees are grown.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
