Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极限
Pinyin: jí xiàn
Meanings: Giới hạn tối đa hoặc mức độ cao nhất có thể đạt được., Limit; the maximum extent or degree that can be reached., ①远望,尽目力所及。[例]平原远而极目兮。——王粲《登楼赋》。[例]极目四望。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[例]义律极目远望。——《广东军务记》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 及, 木, 艮, 阝
Chinese meaning: ①远望,尽目力所及。[例]平原远而极目兮。——王粲《登楼赋》。[例]极目四望。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[例]义律极目远望。——《广东军务记》。
Example: 人类的潜力是没有极限的。
Example pinyin: rén lèi de qián lì shì méi yǒu jí xiàn de 。
Tiếng Việt: Tiềm năng của con người là không có giới hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới hạn tối đa hoặc mức độ cao nhất có thể đạt được.
Nghĩa phụ
English
Limit; the maximum extent or degree that can be reached.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
远望,尽目力所及。平原远而极目兮。——王粲《登楼赋》。极目四望。——清·薛福成《观巴黎油画记》。义律极目远望。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!