Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 果断
Pinyin: guǒ duàn
Meanings: Quyết đoán, dứt khoát trong việc đưa ra quyết định, Decisive, resolute in making decisions., ①有决断,不犹豫。[例](她)果断地说:“好吧!是福盼不来,是祸也愁不去。该怎的就怎的吧。——《党员登记表》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 木, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①有决断,不犹豫。[例](她)果断地说:“好吧!是福盼不来,是祸也愁不去。该怎的就怎的吧。——《党员登记表》。
Grammar: Từ ghép này nhấn mạnh khả năng ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
Example: 她处理问题很果断。
Example pinyin: tā chǔ lǐ wèn tí hěn guǒ duàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy xử lý vấn đề rất dứt khoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết đoán, dứt khoát trong việc đưa ra quyết định
Nghĩa phụ
English
Decisive, resolute in making decisions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“好吧!是福盼不来,是祸也愁不去。该怎的就怎的吧。——《党员登记表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!