Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极少数
Pinyin: jí shǎo shù
Meanings: Một số lượng rất ít, cực kỳ hiếm, A very small number, extremely rare.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 及, 木, 丿, 小, 娄, 攵
Grammar: Dùng để chỉ số lượng nhỏ nhất trong nhóm đối tượng nào đó.
Example: 只有极少数人能完成这项任务。
Example pinyin: zhǐ yǒu jí shǎo shù rén néng wán chéng zhè xiàng rèn wu 。
Tiếng Việt: Chỉ có một số rất ít người có thể hoàn thành nhiệm vụ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một số lượng rất ít, cực kỳ hiếm
Nghĩa phụ
English
A very small number, extremely rare.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế