Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极少数

Pinyin: jí shǎo shù

Meanings: Một số lượng rất ít, cực kỳ hiếm, A very small number, extremely rare.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 及, 木, 丿, 小, 娄, 攵

Grammar: Dùng để chỉ số lượng nhỏ nhất trong nhóm đối tượng nào đó.

Example: 只有极少数人能完成这项任务。

Example pinyin: zhǐ yǒu jí shǎo shù rén néng wán chéng zhè xiàng rèn wu 。

Tiếng Việt: Chỉ có một số rất ít người có thể hoàn thành nhiệm vụ này.

极少数
jí shǎo shù
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một số lượng rất ít, cực kỳ hiếm

A very small number, extremely rare.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

极少数 (jí shǎo shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung