Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 来龙去脉
Pinyin: lái lóng qù mài
Meanings: Nguồn gốc và diễn biến của sự việc; đầu đuôi câu chuyện., The origin and development of a matter; the whole story., 本指山脉的走势和去向。现比喻一件事的前因后果。[出处]明·吾邱瑞《运甓记·牛眠指穴》“此间前冈有块好地,来龙去脉,靠岭朝山,处处合格。”[例]焦裕录严肃地说要弄清它的~,打垮它、制服它。”——峻青《焦裕录的光辉》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 来, 丿, 尤, 厶, 土, 月, 永
Chinese meaning: 本指山脉的走势和去向。现比喻一件事的前因后果。[出处]明·吾邱瑞《运甓记·牛眠指穴》“此间前冈有块好地,来龙去脉,靠岭朝山,处处合格。”[例]焦裕录严肃地说要弄清它的~,打垮它、制服它。”——峻青《焦裕录的光辉》。
Grammar: Thường được dùng để nói về việc cần hiểu rõ nguyên nhân và kết quả của một vấn đề.
Example: 这件事的来龙去脉我们还不清楚。
Example pinyin: zhè jiàn shì de lái lóng qù mài wǒ men hái bù qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Chúng tôi vẫn chưa rõ đầu đuôi của sự việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn gốc và diễn biến của sự việc; đầu đuôi câu chuyện.
Nghĩa phụ
English
The origin and development of a matter; the whole story.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指山脉的走势和去向。现比喻一件事的前因后果。[出处]明·吾邱瑞《运甓记·牛眠指穴》“此间前冈有块好地,来龙去脉,靠岭朝山,处处合格。”[例]焦裕录严肃地说要弄清它的~,打垮它、制服它。”——峻青《焦裕录的光辉》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế