Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朱红
Pinyin: zhū hóng
Meanings: Màu đỏ tươi sáng, thường liên quan đến quyền lực và may mắn trong văn hóa Trung Quốc., Bright red color, often associated with power and luck in Chinese culture., ①正红色。[例]变朱红色。——《广东军务记》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 朱, 工, 纟
Chinese meaning: ①正红色。[例]变朱红色。——《广东军务记》。
Example: 大门被涂成朱红色,象征吉祥如意。
Example pinyin: dà mén bèi tú chéng zhū hóng sè , xiàng zhēng jí xiáng rú yì 。
Tiếng Việt: Cánh cửa được sơn màu đỏ tươi, tượng trưng cho may mắn và hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu đỏ tươi sáng, thường liên quan đến quyền lực và may mắn trong văn hóa Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Bright red color, often associated with power and luck in Chinese culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正红色。变朱红色。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!