Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 架势

Pinyin: jià shì

Meanings: Tư thế, dáng vẻ hoặc hình thức bề ngoài của ai đó khi thực hiện một hành động., Posture or appearance of someone when performing an action., ①姿态;摆出的样子。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 加, 木, 力, 执

Chinese meaning: ①姿态;摆出的样子。

Example: 他摆出一副很专业的架势。

Example pinyin: tā bǎi chū yí fù hěn zhuān yè de jià shì 。

Tiếng Việt: Anh ta tạo ra một tư thế rất chuyên nghiệp.

架势
jià shì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tư thế, dáng vẻ hoặc hình thức bề ngoài của ai đó khi thực hiện một hành động.

Posture or appearance of someone when performing an action.

姿态;摆出的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...