Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杠铃
Pinyin: gàng líng
Meanings: Tạ đòn (dụng cụ thể hình gồm một thanh ngang dài và hai đầu có gắn đĩa tạ)., Barbell (a piece of exercise equipment consisting of a long bar with weights attached to both ends)., ①金属制的举重器械。在横杠两端安上圆盘形杠铃片组成,杠铃轻重不等,比赛或训练时可根据体力调节重量。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 工, 木, 令, 钅
Chinese meaning: ①金属制的举重器械。在横杠两端安上圆盘形杠铃片组成,杠铃轻重不等,比赛或训练时可根据体力调节重量。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, dùng để chỉ một thiết bị cụ thể trong thể thao.
Example: 他在健身房举杠铃锻炼肌肉。
Example pinyin: tā zài jiàn shēn fáng jǔ gàng líng duàn liàn jī ròu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang tập cơ bắp bằng cách nâng tạ đòn tại phòng tập gym.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạ đòn (dụng cụ thể hình gồm một thanh ngang dài và hai đầu có gắn đĩa tạ).
Nghĩa phụ
English
Barbell (a piece of exercise equipment consisting of a long bar with weights attached to both ends).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金属制的举重器械。在横杠两端安上圆盘形杠铃片组成,杠铃轻重不等,比赛或训练时可根据体力调节重量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!