Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 2281 đến 2310 của 2390 tổng từ

青蛙
qīng wā
Con ếch.
非得
fēi děi
Nhất định phải
非金属
fēi jīn shǔ
Phi kim loại
靠拢
kào lǒng
Tiến lại gần, tập hợp lại với nhau.
面目全非
miàn mù quán fēi
Biến đổi hoàn toàn, khác hẳn so với trướ...
面粉
miàn fěn
Bột mì, nguyên liệu làm bánh mì hoặc đồ ...
面红耳赤
miàn hóng ěr chì
Mặt đỏ tai hồng, biểu thị xấu hổ hoặc tứ...
靴子
xuē zi
Ủng, giày cao đến mắt cá chân hoặc cao h...
鞭炮
biān pào
Pháo hoa, pháo nổ.
韧性
rèn xìng
Tính đàn hồi, khả năng chịu đựng.
顶多
dǐng duō
Cùng lắm, tối đa.
顶级
dǐng jí
Cấp cao nhất, đẳng cấp nhất.
顺从
shùn cóng
Vâng lời, tuân theo một cách ngoan ngoãn...
顺便
shùn biàn
Thuận tiện, nhân tiện.
顺其自然
shùn qí zì rán
Để mọi thứ diễn ra tự nhiên, không ép bu...
顺势
shùn shì
Theo đà, lợi dụng tình huống thuận lợi.
顺差
shùn chā
Thặng dư, sự chênh lệch tích cực giữa xu...
顺应
shùn yìng
Phù hợp, thích nghi với hoàn cảnh hoặc x...
顺心
shùn xīn
Như ý, vừa lòng, không gặp phiền muộn.
顺手
shùn shǒu
Thuận tay, dễ dàng thực hiện vì quen thu...
顺着
shùn zhe
Theo hướng, dọc theo hoặc dựa vào một th...
顾不上
gù bù shàng
Không kịp quan tâm, không thể lo được.
顾不得
gù bù dé
Không kịp, không có thời gian để lo lắng...
顾全大局
gù quán dà jú
Xét đến toàn cục, ưu tiên lợi ích chung.
顾及
gù jí
Quan tâm, chú ý tới, cân nhắc đến.
顿时
dùn shí
Ngay lập tức, tức thì
颁发
bān fā
Trao tặng, cấp phát bằng khen, giải thưở...
颁奖
bān jiǎng
Tổ chức buổi lễ trao giải thưởng.
颁布
bān bù
Ban hành, công bố luật pháp hoặc quy địn...
领事馆
lǐng shì guǎn
Nơi làm việc của viên chức lãnh sự, nơi ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...