Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 限于

Pinyin: xiàn yú

Meanings: Hạn chế ở, giới hạn trong, Limited to/restricted to, 犹言卑躬屈膝。形容没有骨气,低声下气地讨好奉承。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: giới từ

Stroke count: 11

Radicals: 艮, 阝, 于

Chinese meaning: 犹言卑躬屈膝。形容没有骨气,低声下气地讨好奉承。

Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.

Example: 讨论限于几个问题。

Example pinyin: tǎo lùn xiàn yú jǐ gè wèn tí 。

Tiếng Việt: Cuộc thảo luận bị giới hạn trong vài vấn đề.

限于
xiàn yú
HSK 7giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạn chế ở, giới hạn trong

Limited to/restricted to

犹言卑躬屈膝。形容没有骨气,低声下气地讨好奉承。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

限于 (xiàn yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung