Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 附加
Pinyin: fù jiā
Meanings: Thêm vào, bổ sung cái gì đó., To add or supplement something., ①额外的。[例]附加税。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 付, 阝, 力, 口
Chinese meaning: ①额外的。[例]附加税。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ để thể hiện việc bổ sung thông tin hoặc điều khoản. Ví dụ: 附加费 (phí phụ thu).
Example: 附加条件。
Example pinyin: fù jiā tiáo jiàn 。
Tiếng Việt: Điều kiện bổ sung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm vào, bổ sung cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To add or supplement something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
额外的。附加税
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!