Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隐形
Pinyin: yǐn xíng
Meanings: Vô hình, không nhìn thấy được., Invisible, not visible to the naked eye.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 急, 阝, 开, 彡
Grammar: Có thể mô tả cả thực thể vật lý lẫn trừu tượng.
Example: 这种眼镜可以矫正隐形的视力问题。
Example pinyin: zhè zhǒng yǎn jìng kě yǐ jiǎo zhèng yǐn xíng de shì lì wèn tí 。
Tiếng Việt: Loại kính này có thể sửa chữa các vấn đề thị lực vô hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô hình, không nhìn thấy được.
Nghĩa phụ
English
Invisible, not visible to the naked eye.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!