Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陈旧

Pinyin: chén jiù

Meanings: Cũ kĩ, lỗi thời., Outdated, old-fashioned., ①旧的;过了时的。[例]陈旧的观点。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 东, 阝, 丨, 日

Chinese meaning: ①旧的;过了时的。[例]陈旧的观点。

Example: 这些家具看起来很陈旧。

Example pinyin: zhè xiē jiā jù kàn qǐ lái hěn chén jiù 。

Tiếng Việt: Những đồ nội thất này trông rất cũ kĩ.

陈旧
chén jiù
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cũ kĩ, lỗi thời.

Outdated, old-fashioned.

旧的;过了时的。陈旧的观点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陈旧 (chén jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung