Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陷阱

Pinyin: xiàn jǐng

Meanings: Bẫy, cạm bẫy (thường dùng trong ngữ cảnh thực tế hoặc ý nghĩa ẩn dụ), Trap, pitfall (often used literally or metaphorically)., ①比喻使人受骗上当的圈套。*②诱捕野兽的坑穴。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 臽, 阝, 井

Chinese meaning: ①比喻使人受骗上当的圈套。*②诱捕野兽的坑穴。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đi kèm với các động từ như 落入 (rơi vào), 避开 (tránh), v.v.

Example: 这是一个精心设计的陷阱。

Example pinyin: zhè shì yí gè jīng xīn shè jì de xiàn jǐng 。

Tiếng Việt: Đây là một cái bẫy được thiết kế rất kỹ lưỡng.

陷阱
xiàn jǐng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bẫy, cạm bẫy (thường dùng trong ngữ cảnh thực tế hoặc ý nghĩa ẩn dụ)

Trap, pitfall (often used literally or metaphorically).

比喻使人受骗上当的圈套

诱捕野兽的坑穴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陷阱 (xiàn jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung