Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阎王

Pinyin: Yán Wáng

Meanings: Diêm Vương, vua cõi âm phủ trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc., Yama, the King of Hell in Chinese folk belief., ①同“阎罗”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 臽, 门, 一, 土

Chinese meaning: ①同“阎罗”。

Grammar: Là danh từ riêng chỉ nhân vật huyền thoại. Thường xuất hiện trong văn học hoặc cách nói dân gian.

Example: 他被形容成一个像阎王一样的严厉法官。

Example pinyin: tā bèi xíng róng chéng yí gè xiàng yán wáng yí yàng de yán lì fǎ guān 。

Tiếng Việt: Ông ấy được miêu tả như một vị thẩm phán nghiêm khắc giống Diêm Vương.

阎王
Yán Wáng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diêm Vương, vua cõi âm phủ trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc.

Yama, the King of Hell in Chinese folk belief.

同“阎罗”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...