Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闹着玩儿

Pinyin: nào zhe wánr

Meanings: Đùa giỡn, chơi đùa, không nghiêm túc., To fool around, to play as a joke, not serious.

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 市, 门, 目, 羊, 元, 王, 丿, 乚

Grammar: Thường dùng để thể hiện hành động không có ý định thực tế, chỉ mang tính chất giải trí hoặc vui đùa.

Example: 他刚才说要辞职,只是闹着玩儿的。

Example pinyin: tā gāng cái shuō yào cí zhí , zhǐ shì nào zhe wán ér de 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa nói muốn nghỉ việc, chỉ là nói đùa thôi.

闹着玩儿
nào zhe wánr
7động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đùa giỡn, chơi đùa, không nghiêm túc.

To fool around, to play as a joke, not serious.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...