Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闹着玩儿
Pinyin: nào zháo wánr
Meanings: Chơi đùa, làm gì đó chỉ để vui vẻ mà không nghiêm túc., To play around, do something just for fun without being serious., ①消遣性地做某事,也指戏弄人。*②轻率地对待人或事情。[例]别让小孩自己过马路,那可不是闹着玩儿的。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 市, 门, 目, 羊, 元, 王, 丿, 乚
Chinese meaning: ①消遣性地做某事,也指戏弄人。*②轻率地对待人或事情。[例]别让小孩自己过马路,那可不是闹着玩儿的。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh mục đích vui vẻ, không nghiêm trọng.
Example: 他们只是闹着玩儿,别太认真。
Example pinyin: tā men zhǐ shì nào zhe wán ér , bié tài rèn zhēn 。
Tiếng Việt: Họ chỉ đang chơi đùa thôi, đừng quá nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi đùa, làm gì đó chỉ để vui vẻ mà không nghiêm túc.
Nghĩa phụ
English
To play around, do something just for fun without being serious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
消遣性地做某事,也指戏弄人
轻率地对待人或事情。别让小孩自己过马路,那可不是闹着玩儿的
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế