Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闺女
Pinyin: guī nü
Meanings: Con gái, thiếu nữ chưa kết hôn., Daughter, unmarried girl., ①未出嫁的女子。*②女儿。[例]这是我家二闺女。*③年老者对女性表示慈爱的称呼。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 圭, 门, 女
Chinese meaning: ①未出嫁的女子。*②女儿。[例]这是我家二闺女。*③年老者对女性表示慈爱的称呼。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn nói thân mật.
Example: 她是我家的闺女,特别懂事。
Example pinyin: tā shì wǒ jiā de guī nǚ , tè bié dǒng shì 。
Tiếng Việt: Đây là con gái nhà tôi, rất hiểu chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con gái, thiếu nữ chưa kết hôn.
Nghĩa phụ
English
Daughter, unmarried girl.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未出嫁的女子
女儿。这是我家二闺女
年老者对女性表示慈爱的称呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!