Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 限度

Pinyin: xiàn dù

Meanings: Giới hạn, mức độ, Limit/extent, ①受某些条件或情形的限制;局限在某一范围之内。[例]限于水平。[例]本文讨论的范围,限于一些原则问题。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 艮, 阝, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①受某些条件或情形的限制;局限在某一范围之内。[例]限于水平。[例]本文讨论的范围,限于一些原则问题。

Grammar: Thường dùng sau từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc.

Example: 他的耐心已经到了限度。

Example pinyin: tā de nài xīn yǐ jīng dào le xiàn dù 。

Tiếng Việt: Sự kiên nhẫn của anh ấy đã đạt đến giới hạn.

限度
xiàn dù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới hạn, mức độ

Limit/extent

受某些条件或情形的限制;局限在某一范围之内。限于水平。本文讨论的范围,限于一些原则问题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

限度 (xiàn dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung