Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阶级

Pinyin: jiē jí

Meanings: Giai cấp, tầng lớp xã hội có cùng vị trí kinh tế và lợi ích trong xã hội., Class; social group with the same economic position and interests in society., ①人们在社会上由于所处地位不同和对生产资料关系不同而分成的集团。*②等级。[例]有两个主要的阶级——天生的贵族和平民。*③台阶。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 介, 阝, 及, 纟

Chinese meaning: ①人们在社会上由于所处地位不同和对生产资料关系不同而分成的集团。*②等级。[例]有两个主要的阶级——天生的贵族和平民。*③台阶。

Grammar: Dùng như danh từ để chỉ một nhóm người trong xã hội. Thường kết hợp với các từ miêu tả như '工人阶级' (giai cấp công nhân), '资产阶级' (giai cấp tư sản).

Example: 社会有不同的阶级。

Example pinyin: shè huì yǒu bù tóng de jiē jí 。

Tiếng Việt: Xã hội có những giai cấp khác nhau.

阶级
jiē jí
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai cấp, tầng lớp xã hội có cùng vị trí kinh tế và lợi ích trong xã hội.

Class; social group with the same economic position and interests in society.

人们在社会上由于所处地位不同和对生产资料关系不同而分成的集团

等级。有两个主要的阶级——天生的贵族和平民

台阶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...