Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 向来

Pinyin: xiàng lái

Meanings: Luôn luôn, từ trước đến nay., Always, all along, ever since., ①一贯如此。*②先前。[例]向来之烟霞。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。[例]向来不过笼络耳。——清·梁启超《谭嗣同传》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 冂, 口, 来

Chinese meaning: ①一贯如此。*②先前。[例]向来之烟霞。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。[例]向来不过笼络耳。——清·梁启超《谭嗣同传》。

Grammar: Được sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động hoặc trạng thái.

Example: 他向来是个守信用的人。

Example pinyin: tā xiàng lái shì gè shǒu xìn yòng de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn là người giữ lời hứa.

向来
xiàng lái
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luôn luôn, từ trước đến nay.

Always, all along, ever since.

一贯如此

先前。向来之烟霞。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。向来不过笼络耳。——清·梁启超《谭嗣同传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

向来 (xiàng lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung