Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踹
Pinyin: chuài
Meanings: Đá, đạp mạnh bằng chân, To kick or stomp with the foot, ①踩;踏;踩踏。[例]追者至踹足而怒。——《淮南子·人间》。注:“跃足也。今苏俗曰跳脚。”[合]踹水(踏水);踹浑水(浑水摸鱼);踹踏(踩踏)。*②跟踪寻找。[例]只青天白日,府里失盗,外贼从何得来?这还在左右前后踹。——《三国演义》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 耑, 𧾷
Chinese meaning: ①踩;踏;踩踏。[例]追者至踹足而怒。——《淮南子·人间》。注:“跃足也。今苏俗曰跳脚。”[合]踹水(踏水);踹浑水(浑水摸鱼);踹踏(踩踏)。*②跟踪寻找。[例]只青天白日,府里失盗,外贼从何得来?这还在左右前后踹。——《三国演义》。
Hán Việt reading: suỷ
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường dùng với các hành động mạnh mẽ liên quan đến chân.
Example: 他生气地踹了门一脚。
Example pinyin: tā shēng qì dì chuài le mén yì jiǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy tức giận đá vào cửa một cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá, đạp mạnh bằng chân
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
suỷ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To kick or stomp with the foot
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“跃足也。今苏俗曰跳脚。”踹水(踏水);踹浑水(浑水摸鱼);踹踏(踩踏)
跟踪寻找。只青天白日,府里失盗,外贼从何得来?这还在左右前后踹。——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!