Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排放
Pinyin: pái fàng
Meanings: Xả thải, giải phóng (thường là khí hoặc nước), To discharge or release (usually gases or liquids)., ①排泄放出。[例]排放污水。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 非, 攵, 方
Chinese meaning: ①排泄放出。[例]排放污水。
Grammar: Liên quan đến môi trường hoặc xử lý chất thải, thường đi kèm với đối tượng bị thải ra.
Example: 工厂不能随便排放废水。
Example pinyin: gōng chǎng bù néng suí biàn pái fàng fèi shuǐ 。
Tiếng Việt: Nhà máy không được tùy tiện xả nước thải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xả thải, giải phóng (thường là khí hoặc nước)
Nghĩa phụ
English
To discharge or release (usually gases or liquids).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
排泄放出。排放污水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!