Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掩盖
Pinyin: yǎn gài
Meanings: Che đậy, giấu giếm điều gì đó, To cover or conceal something., ①遮盖。[例]大雪掩盖着田野。*②掩饰该受责备的或违法的事。[例]掩盖丑事。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 奄, 扌, 皿, 𦍌
Chinese meaning: ①遮盖。[例]大雪掩盖着田野。*②掩饰该受责备的或违法的事。[例]掩盖丑事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ phía sau (như 真相 - sự thật) để tạo thành cụm động từ.
Example: 他试图用谎言掩盖真相。
Example pinyin: tā shì tú yòng huǎng yán yǎn gài zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ta cố gắng dùng lời nói dối để che đậy sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che đậy, giấu giếm điều gì đó
Nghĩa phụ
English
To cover or conceal something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮盖。大雪掩盖着田野
掩饰该受责备的或违法的事。掩盖丑事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!