Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遥远

Pinyin: yáo yuǎn

Meanings: Xa xôi, cách xa., Distant, far away., ①辽远;长远。[例]遥远的未来。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 䍃, 辶, 元

Chinese meaning: ①辽远;长远。[例]遥远的未来。

Grammar: Từ đơn giản mô tả khoảng cách địa lý hoặc thời gian.

Example: 那是一个遥远的地方。

Example pinyin: nà shì yí gè yáo yuǎn de dì fāng 。

Tiếng Việt: Đó là một nơi xa xôi.

遥远
yáo yuǎn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xa xôi, cách xa.

Distant, far away.

辽远;长远。遥远的未来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遥远 (yáo yuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung