Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酣睡

Pinyin: hān shuì

Meanings: Ngủ say, ngủ sâu., Sleeping deeply and soundly., ①香甜酣畅的眠睡。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 甘, 酉, 垂, 目

Chinese meaning: ①香甜酣畅的眠睡。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả giấc ngủ yên tĩnh và sâu.

Example: 婴儿在摇篮里酣睡。

Example pinyin: yīng ér zài yáo lán lǐ hān shuì 。

Tiếng Việt: Đứa bé đang ngủ say trong nôi.

酣睡 - hān shuì
酣睡
hān shuì

📷 Nghe nhạc êm dịu giúp ngủ thiếp đi, giải quyết vấn đề giấc ngủ. Nhân vật nữ trong xấu với thiết bị trên bàn cạnh giường ngủ chơi giai điệu và âm thanh. Nhân vật hoạt hình trong vector kiểu phẳng

酣睡
hān shuì
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngủ say, ngủ sâu.

Sleeping deeply and soundly.

香甜酣畅的眠睡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...