Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忽高忽低
Pinyin: hū gāo hū dī
Meanings: Lúc cao lúc thấp (mô tả sự biến đổi thất thường), Fluctuating between high and low (describing instability)
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 33
Radicals: 勿, 心, 亠, 冋, 口, 亻, 氐
Grammar: Thành ngữ thường dùng để mô tả trạng thái không ổn định
Example: 他的成绩忽高忽低。
Example pinyin: tā de chéng jì hū gāo hū dī 。
Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy lúc cao lúc thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúc cao lúc thấp (mô tả sự biến đổi thất thường)
Nghĩa phụ
English
Fluctuating between high and low (describing instability)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế