Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怪不得
Pinyin: guài bù dé
Meanings: Khó trách, thảo nào, No wonder, so that’s why
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 23
Radicals: 圣, 忄, 一, 㝵, 彳
Grammar: Cụm từ cố định dùng để giải thích lý do cho một sự việc bất ngờ hoặc khó hiểu.
Example: 怪不得他这么厉害,原来是学过武术。
Example pinyin: guài bù dé tā zhè me lì hài , yuán lái shì xué guò wǔ shù 。
Tiếng Việt: Thảo nào anh ấy giỏi như vậy, hóa ra đã học võ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó trách, thảo nào
Nghĩa phụ
English
No wonder, so that’s why
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế