Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快捷
Pinyin: kuài jié
Meanings: Nhanh chóng và thuận tiện., Fast and convenient.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 夬, 忄, 扌, 疌
Grammar: Thường dùng để chỉ tốc độ hoặc hiệu quả cao trong hành động hoặc dịch vụ.
Example: 这家餐厅的服务很快捷。
Example pinyin: zhè jiā cān tīng de fú wù hěn kuài jié 。
Tiếng Việt: Dịch vụ của nhà hàng này rất nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh chóng và thuận tiện.
Nghĩa phụ
English
Fast and convenient.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!