Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 急诊

Pinyin: jí zhěn

Meanings: Khám và điều trị khẩn cấp cho bệnh nhân nguy kịch., Emergency medical treatment for critically ill patients., ①医院或诊疗所给病情危重、需立即诊治的病人优先看病,叫“急诊”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 刍, 心, 㐱, 讠

Chinese meaning: ①医院或诊疗所给病情危重、需立即诊治的病人优先看病,叫“急诊”。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh y tế, kết hợp với các từ như 急诊室 (phòng cấp cứu).

Example: 他被送到医院急诊室。

Example pinyin: tā bèi sòng dào yī yuàn jí zhěn shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy được đưa đến phòng cấp cứu của bệnh viện.

急诊
jí zhěn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khám và điều trị khẩn cấp cho bệnh nhân nguy kịch.

Emergency medical treatment for critically ill patients.

医院或诊疗所给病情危重、需立即诊治的病人优先看病,叫“急诊”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

急诊 (jí zhěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung