Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有所不同

Pinyin: yǒu suǒ bù tóng

Meanings: Khác biệt một chút, Somewhat different.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 24

Radicals: 月, 𠂇, 戶, 斤, 一, 口

Example: 他们的观点有所不同。

Example pinyin: tā men de guān diǎn yǒu suǒ bù tóng 。

Tiếng Việt: Quan điểm của họ có chút khác biệt.

有所不同
yǒu suǒ bù tóng
HSK 7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khác biệt một chút

Somewhat different.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...