Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 武装
Pinyin: wǔ zhuāng
Meanings: Vũ trang, trang bị vũ khí, To arm, armament., ①用武器装备军队。[例]把战斗的士兵武装起来。*②指军队等的武器等方面的装备。[例]新式武装。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 弋, 止, 壮, 衣
Chinese meaning: ①用武器装备军队。[例]把战斗的士兵武装起来。*②指军队等的武器等方面的装备。[例]新式武装。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (vũ trang) hoặc động từ (trang bị vũ khí).
Example: 他们全副武装地出发了。
Example pinyin: tā men quán fù wǔ zhuāng dì chū fā le 。
Tiếng Việt: Họ đã xuất phát với đầy đủ vũ trang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũ trang, trang bị vũ khí
Nghĩa phụ
English
To arm, armament.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用武器装备军队。把战斗的士兵武装起来
指军队等的武器等方面的装备。新式武装
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!