Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欢快

Pinyin: huān kuài

Meanings: Vui vẻ, rạng rỡ, tràn đầy năng lượng tích cực., Cheerful, lively, full of positive energy., ①欢乐痛快;欢乐轻快。[例]一个欢快的故事。[例]欢快的曲调。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 欠, 夬, 忄

Chinese meaning: ①欢乐痛快;欢乐轻快。[例]一个欢快的故事。[例]欢快的曲调。

Grammar: Được dùng rộng rãi trong cả ngôn ngữ nói và viết, đặc biệt để mô tả hành động hoặc cảm xúc tích cực.

Example: 孩子们欢快地玩耍。

Example pinyin: hái zi men huān kuài dì wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Trẻ em chơi đùa vui vẻ.

欢快
huān kuài
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ, rạng rỡ, tràn đầy năng lượng tích cực.

Cheerful, lively, full of positive energy.

欢乐痛快;欢乐轻快。一个欢快的故事。欢快的曲调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...