Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歌颂
Pinyin: gē sòng
Meanings: Tán dương, ca ngợi ai/cái gì qua bài hát hoặc lời nói., To praise or extol someone/something through songs or words., ①歌咏、颂扬(某一事物)。[例]歌颂好人好事。[例]自古以来,多少人就歌颂过它,赞美过它,把它作为崇高的品质的象征。——《松树的风格》。*②以歌曲或诵唱来颂扬或赞颂。[例]歌颂劳模。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 哥, 欠, 公, 页
Chinese meaning: ①歌咏、颂扬(某一事物)。[例]歌颂好人好事。[例]自古以来,多少人就歌颂过它,赞美过它,把它作为崇高的品质的象征。——《松树的风格》。*②以歌曲或诵唱来颂扬或赞颂。[例]歌颂劳模。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được tán dương phía sau.
Example: 这篇诗歌颂了祖国的大好河山。
Example pinyin: zhè piān shī gē sòng le zǔ guó de dà hǎo hé shān 。
Tiếng Việt: Bài thơ này ca ngợi cảnh đẹp đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tán dương, ca ngợi ai/cái gì qua bài hát hoặc lời nói.
Nghĩa phụ
English
To praise or extol someone/something through songs or words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
歌咏、颂扬(某一事物)。歌颂好人好事。自古以来,多少人就歌颂过它,赞美过它,把它作为崇高的品质的象征。——《松树的风格》
以歌曲或诵唱来颂扬或赞颂。歌颂劳模
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!