Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翅膀

Pinyin: chì bǎng

Meanings: Đôi cánh (cấu trúc đầy đủ để nói về cánh của động vật), Wings (full structure referring to the wings of animals)., ①鸟和昆虫等用来飞行的器官:翅膀。翅翼。插翅难飞。*②翘出像翅的东西:翅果。纱帽翅。*③古同“啻”,但,只。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 支, 羽, 旁, 月

Chinese meaning: ①鸟和昆虫等用来飞行的器官:翅膀。翅翼。插翅难飞。*②翘出像翅的东西:翅果。纱帽翅。*③古同“啻”,但,只。

Grammar: Danh từ kép, gồm hai âm tiết. Thường được dùng rộng rãi hơn so với chỉ ‘翅’ khi nói về cánh.

Example: 蝴蝶的翅膀很漂亮。

Example pinyin: hú dié de chì bǎng hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Đôi cánh của bướm rất đẹp.

翅膀
chì bǎng
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đôi cánh (cấu trúc đầy đủ để nói về cánh của động vật)

Wings (full structure referring to the wings of animals).

鸟和昆虫等用来飞行的器官

翅膀。翅翼。插翅难飞

翘出像翅的东西

翅果。纱帽翅

古同“啻”,但,只

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翅膀 (chì bǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung