Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翻番

Pinyin: fān fān

Meanings: Tăng gấp đôi số lượng hoặc giá trị., To double the quantity or value., ①数量成倍增长。[例]产量翻番。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 番, 羽, 田, 釆

Chinese meaning: ①数量成倍增长。[例]产量翻番。

Grammar: Động từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc thống kê, có thể kết hợp với các danh từ liên quan đến số liệu (lợi nhuận, doanh thu...).

Example: 今年公司的利润翻了一番。

Example pinyin: jīn nián gōng sī de lì rùn fān le yì fān 。

Tiếng Việt: Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng gấp đôi.

翻番
fān fān
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng gấp đôi số lượng hoặc giá trị.

To double the quantity or value.

数量成倍增长。产量翻番

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翻番 (fān fān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung