Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 便捷
Pinyin: biàn jié
Meanings: Tiện lợi, nhanh chóng., Convenient and fast.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 更, 扌, 疌
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả dịch vụ, phương tiện hoặc công cụ.
Example: 交通十分便捷。
Example pinyin: jiāo tōng shí fēn biàn jié 。
Tiếng Việt: Giao thông rất thuận tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiện lợi, nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Convenient and fast.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!