Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 便捷

Pinyin: biànjié

Meanings: Thuận tiện, dễ dàng và nhanh chóng., Convenient, easy, and quick., ①古同“男”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 更, 扌, 疌

Chinese meaning: ①古同“男”。

Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả các phương tiện, dịch vụ hoặc giải pháp đảm bảo hiệu quả cao.

Example: 这种支付方式非常便捷。

Example pinyin: zhè zhǒng zhī fù fāng shì fēi cháng biàn jié 。

Tiếng Việt: Phương thức thanh toán này rất tiện lợi.

便捷
biànjié
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuận tiện, dễ dàng và nhanh chóng.

Convenient, easy, and quick.

古同“男”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...