Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 体温

Pinyin: tǐ wēn

Meanings: Nhiệt độ cơ thể., Body temperature., ①生物体的天然热度,无脊椎动物和冷血脊椎动物的体温接近环境温度,热血脊椎动物的体温在一狭小范围内涨落、该范围为不同种类动物各自所特有而大部分不依赖于环境;特指人体的温度,37°C左右为正常。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 本, 昷, 氵

Chinese meaning: ①生物体的天然热度,无脊椎动物和冷血脊椎动物的体温接近环境温度,热血脊椎动物的体温在一狭小范围内涨落、该范围为不同种类动物各自所特有而大部分不依赖于环境;特指人体的温度,37°C左右为正常。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như đo lường (测量) hoặc kiểm tra.

Example: 测量体温是检查健康的第一步。

Example pinyin: cè liáng tǐ wēn shì jiǎn chá jiàn kāng de dì yī bù 。

Tiếng Việt: Đo nhiệt độ cơ thể là bước đầu tiên trong việc kiểm tra sức khỏe.

体温
tǐ wēn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệt độ cơ thể.

Body temperature.

生物体的天然热度,无脊椎动物和冷血脊椎动物的体温接近环境温度,热血脊椎动物的体温在一狭小范围内涨落、该范围为不同种类动物各自所特有而大部分不依赖于环境;特指人体的温度,37°C左右为正常

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

体温 (tǐ wēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung