Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 结尾
Pinyin: jié wěi
Meanings: Phần kết thúc của một câu chuyện, bài viết, hoặc sự kiện., Ending or conclusion of a story, article, or event., ①结束的部分。[例]修改一首歌曲的结尾部分。*②结束。[例]那些完全以一个含糊的元音结尾的词。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 吉, 纟, 尸, 毛
Chinese meaning: ①结束的部分。[例]修改一首歌曲的结尾部分。*②结束。[例]那些完全以一个含糊的元音结尾的词。
Example: 这篇文章的结尾很感人。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de jié wěi hěn gǎn rén 。
Tiếng Việt: Phần kết của bài viết này rất cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần kết thúc của một câu chuyện, bài viết, hoặc sự kiện.
Nghĩa phụ
English
Ending or conclusion of a story, article, or event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结束的部分。修改一首歌曲的结尾部分
结束。那些完全以一个含糊的元音结尾的词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!