Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 红润

Pinyin: hóng rùn

Meanings: Màu da hồng hào, khỏe mạnh., Rosy and healthy complexion., ①红而润泽。[例]红润的脸色。*②像成熟的水果那样红色丰满的。[例]红润嘴唇。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 工, 纟, 氵, 闰

Chinese meaning: ①红而润泽。[例]红润的脸色。*②像成熟的水果那样红色丰满的。[例]红润嘴唇。

Example: 她的皮肤很红润。

Example pinyin: tā de pí fū hěn hóng rùn 。

Tiếng Việt: Làn da của cô ấy rất hồng hào.

红润
hóng rùn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu da hồng hào, khỏe mạnh.

Rosy and healthy complexion.

红而润泽。红润的脸色

像成熟的水果那样红色丰满的。红润嘴唇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

红润 (hóng rùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung