Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拨款
Pinyin: bō kuǎn
Meanings: Phân bổ ngân sách, cấp vốn, Allocate funds, disburse money, ①政府或上级拨给款项。[例]给海军拨款。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 发, 扌, 士, 欠, 示
Chinese meaning: ①政府或上级拨给款项。[例]给海军拨款。
Example: 政府决定拨款支持这个项目。
Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng bō kuǎn zhī chí zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Chính phủ quyết định phân bổ ngân sách để hỗ trợ dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân bổ ngân sách, cấp vốn
Nghĩa phụ
English
Allocate funds, disburse money
Nghĩa tiếng trung
中文释义
政府或上级拨给款项。给海军拨款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!