Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挨家挨户
Pinyin: ái jiā ái hù
Meanings: Từng nhà một, khắp mọi nhà., From house to house; going door-to-door.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 34
Radicals: 扌, 矣, 宀, 豕, 丶, 尸
Grammar: Thành ngữ miêu tả hành động di chuyển liên tục giữa các hộ gia đình. Thường xuất hiện trong các câu nói về quảng cáo hoặc điều tra xã hội.
Example: 他们挨家挨户地推销商品。
Example pinyin: tā men āi jiā āi hù dì tuī xiāo shāng pǐn 。
Tiếng Việt: Họ đến từng nhà để bán hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từng nhà một, khắp mọi nhà.
Nghĩa phụ
English
From house to house; going door-to-door.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế