Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挖苦
Pinyin: wā kǔ
Meanings: Châm chọc, mỉa mai ai đó một cách cay nghiệt., To mock or sarcastically criticize someone., ①用俏皮话讽刺。[例]他们一定会用俏皮话挖苦我。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 穵, 古, 艹
Chinese meaning: ①用俏皮话讽刺。[例]他们一定会用俏皮话挖苦我。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các câu mang tính chất tiêu cực hoặc phê phán.
Example: 他经常挖苦别人。
Example pinyin: tā jīng cháng wā kǔ bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ta thường hay châm chọc người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Châm chọc, mỉa mai ai đó một cách cay nghiệt.
Nghĩa phụ
English
To mock or sarcastically criticize someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用俏皮话讽刺。他们一定会用俏皮话挖苦我
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!