Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挽救
Pinyin: wǎn jiù
Meanings: Cứu vớt, giúp đỡ ai đó hoặc thứ gì thoát khỏi tình huống xấu., To rescue or save someone or something from a bad situation., ①使身体的一部分直立。[例]挺起胸脯,大摇大摆地走开去。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 免, 扌, 攵, 求
Chinese meaning: ①使身体的一部分直立。[例]挺起胸脯,大摇大摆地走开去。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ con người hoặc sự vật cần được cứu giúp.
Example: 医生正在努力挽救病人的生命。
Example pinyin: yī shēng zhèng zài nǔ lì wǎn jiù bìng rén de shēng mìng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đang cố gắng cứu sống bệnh nhân.

📷 Sà lan cũ ở cảng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu vớt, giúp đỡ ai đó hoặc thứ gì thoát khỏi tình huống xấu.
Nghĩa phụ
English
To rescue or save someone or something from a bad situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使身体的一部分直立。挺起胸脯,大摇大摆地走开去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
