Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷酷
Pinyin: lěng kù
Meanings: Lạnh lùng, tàn nhẫn., Cold-hearted, ruthless., 犹冷言冷语。带讥讽意味的冷冰冰的话。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第二十四卷“三官说‘欲待回家,难见父母兄嫂;待不去,又受不得亡八冷言热语。’”[例]妇人心肠褊窄浅露,便把晋王好,太子歹,一齐搬将出来。杨素又加上些~。——清·褚人获《隋唐演义》第二回。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 令, 冫, 告, 酉
Chinese meaning: 犹冷言冷语。带讥讽意味的冷冰冰的话。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第二十四卷“三官说‘欲待回家,难见父母兄嫂;待不去,又受不得亡八冷言热语。’”[例]妇人心肠褊窄浅露,便把晋王好,太子歹,一齐搬将出来。杨素又加上些~。——清·褚人获《隋唐演义》第二回。
Grammar: Dùng để miêu tả tính cách hoặc hành động cụ thể của ai đó.
Example: 他对待下属非常冷酷。
Example pinyin: tā duì dài xià shǔ fēi cháng lěng kù 。
Tiếng Việt: Anh ta đối xử với cấp dưới rất lạnh lùng và tàn nhẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạnh lùng, tàn nhẫn.
Nghĩa phụ
English
Cold-hearted, ruthless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹冷言冷语。带讥讽意味的冷冰冰的话。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第二十四卷“三官说‘欲待回家,难见父母兄嫂;待不去,又受不得亡八冷言热语。’”[例]妇人心肠褊窄浅露,便把晋王好,太子歹,一齐搬将出来。杨素又加上些~。——清·褚人获《隋唐演义》第二回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!