Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内阁

Pinyin: nèi gé

Meanings: Nội các, cơ quan hành pháp cao nhất trong chính phủ của một số quốc gia., Cabinet, the highest executive body within the government of some countries., ①[方言]里面,中间。[例]这件事儿内里还有不少曲折。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 人, 冂, 各, 门

Chinese meaning: ①[方言]里面,中间。[例]这件事儿内里还有不少曲折。

Grammar: Danh từ chỉ một tổ chức chính trị hoặc một nhóm các quan chức chính phủ.

Example: 新内阁刚刚成立。

Example pinyin: xīn nèi gé gāng gāng chéng lì 。

Tiếng Việt: Nội các mới vừa được thành lập.

内阁
nèi gé
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nội các, cơ quan hành pháp cao nhất trong chính phủ của một số quốc gia.

Cabinet, the highest executive body within the government of some countries.

[方言]里面,中间。这件事儿内里还有不少曲折

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内阁 (nèi gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung