Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲浪
Pinyin: chōng làng
Meanings: Lướt sóng; duyệt web., To surf (waves); to browse the internet.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 中, 冫, 氵, 良
Grammar: Được sử dụng cả trong ngữ cảnh thực tế (lướt sóng) và kỹ thuật số (duyệt web).
Example: 他喜欢在海边冲浪。
Example pinyin: tā xǐ huan zài hǎi biān chōng làng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích lướt sóng ở bãi biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lướt sóng; duyệt web.
Nghĩa phụ
English
To surf (waves); to browse the internet.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!